Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng là một phần quan trọng trong việc giao tiếp và trao đổi thông tin trong lĩnh vực xây dựng. Dưới đây là một số thuật ngữ và cụm từ thường được sử dụng trong ngành này:

  • Construction (Xây dựng)
  • Architect (Kiến trúc sư)
  • Engineer (Kỹ sư)
  • Blueprint (Bản vẽ kỹ thuật)
  • Foundation (Nền móng)
  • Structure (Kết cấu)
  • Reinforcement (Cốt thép)
  • Concrete (Bê tông)
  • Steel (Thép)
  • Construction site (Công trường xây dựng)
  • Excavation (Đào đất)
  • Framing (Khung xương)
  • Roofing (Lợp mái)
  • Plumbing (Hệ thống cấp nước và thoát nước)
  • Electrical wiring (Hệ thống dây điện)
  • HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning - Hệ thống điều hòa nhiệt độ và thông gió)
  • Insulation (Cách nhiệt)
  • Construction materials (Vật liệu xây dựng)
  • Construction equipment (Thiết bị xây dựng)
  • Safety regulations (Quy định về an toàn)

Và dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh ngành xây dựng được phân loại theo từng nhóm:

Nhóm 1. Xây dựng Dân dụng

Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng

  • Construction: Xây dựng
  • Building: Tòa nhà
  • Home: Nhà ở
  • Apartment: Căn hộ
  • Office: Văn phòng
  • School: Trường học
  • Hospital: Bệnh viện
  • Factory: Nhà máy
  • Warehouse: Kho hàng
  • Bridge: Cầu
  • Road: Đường
  • Tunnel: Đường hầm
  • Dam: Đập
  • Canal: Kênh đào

Đây chỉ là một số thuật ngữ thông dụng trong lĩnh vực xây dựng. Bạn có thể xem thêm bài viết tổng hợp 100+ từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng của chúng tôi.

Nhóm 2. Xây dựng cầu đường

Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cầu đường

  • Abutment: Chân cầu
  • Beam: Dầm
  • Girder: Dầm cầu
  • Pile: Cọc
  • Rafter: Xà gồ
  • Truss: Khung
  • Deck: Mặt cầu
  • Asphalt: Nhựa đường
  • Concrete: Bê tông
  • Steel: Thép

Nhóm 3. Vật liệu xây dựng

Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật liệu xây dựng

  • Brick: Gạch
  • Cement: Xi măng
  • Sand: Cát
  • Gravel: Sỏi
  • Stone: Đá
  • Wood: Gỗ
  • Glass: Kính
  • Plastic: Nhựa
  • Aluminum: Nhôm
  • Copper: Đồng
  • Zinc: Kẽm

Nhóm 4. Dụng cụ xây dựng

Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dụng cụ xây dựng

  • Hammer: Búa
  • Saw: Cưa
  • Screwdriver: Tua vít
  • Wrench: Cờ lê
  • Level: Ống thăng bằng
  • Tape measure: Thước dây
  • Trowel: Bay
  • Spirit level: Thước thủy
  • Ladder: Cầu thang
  • Hoist: Pa lăng
  • Crane: Cẩu

Nhóm 5. Các công việc xây dựng

Bảng từ vựng tiếng Anh tên gọi các công việc trong xây dựng

  • Demolition: Phá dỡ
  • Excavation: Đào móng
  • Foundation: Nền móng
  • Framing: Lợp mái
  • Plumbing: Cấp thoát nước
  • Electrical work: Điện
  • Painting: Sơn
  • Tile work: Lát gạch
  • Carpentry: Mộc

Nhóm 6. Các vị trí trong ngành xây dựng

Bảng từ vựng tiếng Anh tên gọi các công việc trong xây dựng

  • Architect: Kiến trúc sư
  • Engineer: Kỹ sư
  • Contractor: Nhà thầu
  • Foreman: Thợ cả
  • Carpenter: Thợ mộc
  • Bricklayer: Thợ nề
  • Electrician: Thợ điện
  • Plumber: Thợ nước

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh ngành xây dựng thông dụng. Để học tốt từ vựng chuyên ngành này, bạn nên kết hợp học theo nhóm từ, học theo ngữ cảnh và áp dụng vào thực tế.